Có 2 kết quả:
侧柏 cè bǎi ㄘㄜˋ ㄅㄞˇ • 側柏 cè bǎi ㄘㄜˋ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây trắc bách (một loại cây lá nhỏ như kim, dùng làm cây cảnh và làm thuốc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây trắc bách (một loại cây lá nhỏ như kim, dùng làm cây cảnh và làm thuốc)
Bình luận 0