Có 2 kết quả:
侧柏 cè bǎi ㄘㄜˋ ㄅㄞˇ • 側柏 cè bǎi ㄘㄜˋ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây trắc bách (một loại cây lá nhỏ như kim, dùng làm cây cảnh và làm thuốc)
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây trắc bách (một loại cây lá nhỏ như kim, dùng làm cây cảnh và làm thuốc)